



thông báo lịch sát hạch chứng chỉ hành nghề (đợt 10.2020)
Hội đồng thông báo lịch sát hạch chứng chỉ hành nghề (đợt 10.2020) như sau:
1. Thời gian, địa điểm: Ngày 08/9/2020 (thứ Ba), gồm 02 ca sát hạch:
- Ca 1: Từ 8h00 đến 11h30;
- Ca 2: Từ 13h30 đến 16h30.
Tại Phòng sát hạch, Tầng 6, Sở Xây dựng Bắc Ninh. Địa chỉ: Số 25, đường Kinh Dương Vương, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh (điện thoại: 0222.3.821.019, di động: 0978.788.668).
2. Nội dung sát hạch: Thực hiện theo Điều 3, Thông tư 08/2018/TT-BXD ngày 05/10/2018; Bộ câu hỏi phục vụ sát hạch theo Quyết định số 1623/QĐ-BXD ngày 28/12/2018.
3. Thành phần dự sát hạch: Chi tiết theo phụ lục đính kèm.
Các cá nhân tham dự sát hạch có nghĩa vụ nộp chi phí sát hạch (450.000 vnđ/1 lĩnh vực) trước khi thi, tuân thủ các quy định về quy chế sát hạch của Bộ phận sát hạch; mã số và mật khẩu dự sát hạch của từng cá nhân do Bộ phận sát hạch cung cấp vào thời gian sát hạch nêu trên./.
Phụ lục: Chi tiết các cá nhân dự sát hạch (đợt 10.2020)
(Ban hành kèm theo văn bản số 10/TB-HĐ ngày 03/9/2020
của Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề, chứng chỉ năng lực HĐXD, Sở Xây dựng Bắc Ninh)
STT | Họ và tên, ngày sinh | Lĩnh vực dự sát hạch, hạng sát hạch | Ghi chú | Ghi chú |
I | CA 1: TỪ 08H00 – 11H30 | |||
| Ngô Xuân Hà 18/01/1980 | Khảo sát địa chất công trình: Hạng II. | SH-BXD10001153 |
|
| Lê Anh Đức 28/6/1980 | Thiết kế quy hoạch xây dựng: Hạng III. | SH-BXD10020721 |
|
| Trần Đình Nhật 02/12/1994 | 1. Thiết kế xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 3. Thiết kế quy hoạch xây dựng: Hạng III. | SH-BXD10119072 |
|
| Nguyễn Quang Đại 29/11/1986 | 1. Thiết kế cơ - điện công trình: Hạng III. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III. | SH-BXD10119073 |
|
| Nguyễn Thành Minh 05/8/1993 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119074 |
|
| Nguyễn Thị Hoài Thu 03/9/1992 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119075 |
|
| Nguyễn Đình Công 23/10/1973 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119076 |
|
| Nguyễn Sỹ Tính 25/10/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119077 |
|
| Nguyễn Anh Quốc 22/8/1992 | 1. Thiết kế cơ - điện công trình: Hạng III. 2. Thiết kế cấp thoát nước công trình: Hạng III. 3. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III. 4. Thiết kế quy hoạch xây dựng: Hạng III. 5. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. | SH-BXD10119078 |
|
| Võ Huy Hoàng 18/11/1984 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119079 |
|
| Phan Viết Đễ 22/8/1987 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119080 |
|
| Ma Quốc Hưng 11/9/1994 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10108403 |
|
| Ngô Trung Kiên 12/10/1982 | 1. Thiết kế cơ - điện công trình: Hạng III. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III. | SH-BXD10119081 |
|
| Nguyễn Thị Thu Hà 08/12/1988 | Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng III. | SH-BXD10119082 |
|
| Đinh Văn Phúc 20/10/1980 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III.
| SH-BXD10119083 |
|
| Nguyễn Văn Hạnh 16/7/1973 | 1. Thiết kế cơ - điện công trình: Hạng III. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III. | SH-BXD10119084 |
|
| Vũ Văn Hải 15/8/1962 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III. | SH-BXD10119085 |
|
| Đặng Thành Hưng 15/5/1985 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông: Hạng II. | SH-BXD10053180 |
|
| Nguyễn Văn Nguyên 14/6/1984 | Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng III. | SH-BXD10099881 |
|
| Nguyễn Văn Mậu 26/6/1978 | 1. Thiết kế cơ - điện công trình: Hạng II. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng II. | SH-BXD10119086 |
|
| Ưng Thị Hiền 15/6/1986 | Khảo sát địa chất công trình: Hạng III. | SH-BXD10119087 |
|
| Nguyễn Văn Toán 12/10/1984 | Giám sát công tác xây dựng dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. | SH-BXD10040603 |
|
| Nguyễn Đức Pháp 21/6/1985 | Pháp luật thiết kế quy hoạch xây dựng: Hạng II. | SH-BXD10119088 |
|
| Tạ Hữu Thám 30/01/1982 | 1. Thiết kế cơ - điện công trình: Hạng III. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III. | SH-BXD10119089 |
|
| Đỗ Hữu Trọng 09/4/1981 | Pháp luật khảo sát: Hạng II. | SH-BXD10119090 |
|
| Nguyễn Văn Long 19/8/1976 | 1. Thiết kế cơ - điện công trình: Hạng III. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III. | SH-BXD10119091 |
|
II | CA 2: TỪ 13H30 – 16H30 | |||
| Nguyễn Văn Cao 07/11/1985 | 1. Khảo sát địa hình: Hạng II. 2. Thiết kế xây dựng công trình giao thông: Hạng II. | SH-BXD10047195 |
|
| Nguyễn Hoàng Phú 29/6/1994 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp: Hạng III. | SH-BXD10119092 |
|
| Nguyễn Mậu Minh 22/10/1992 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III | SH-BXD10119093 |
|
| Nguyễn Đức Văn
15/10/1992 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119094 |
|
| Trần Anh Tuấn 02/11/1990 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10053186 |
|
| Nguyễn Văn Phong 18/10/1991 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng III.
| SH-BXD10119095 |
|
| Vũ Hòa An 08/9/1987 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10055969 |
|
| Ngô Hồng Long 23/8/1986 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông: Hạng II. | SH-BXD10108099 |
|
| Nguyễn Sơn Tùng 14/4/1987 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119096 |
|
| Nguyễn Phú Cường 02/02/1984 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10081312 |
|
| Ngô Văn Tuấn 02/3/1993 | 1. Thiết kế xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119097 |
|
| Nguyễn Như Thọ 08/6/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10027554 |
|
| Nguyễn Duy Nghị 09/3/1986 | 1. Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng II. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10027550 |
|
| Nguyễn Thị Kim Anh 17/5/1994 | Định giá xây dựng: Hạng III. | SH-BXD10119098 |
|
| Vũ Xuân Quyết 01/12/1989 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119099 |
|
| Nguyễn Tiến Thắng 01/4/1982 | 1. Thiết kế cơ - điện công trình: Hạng III. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III 3. Định giá xây dựng: Hạng III. | SH-BXD10008978 |
|
| Cao Xuân Thành 13/12/1985 | 1. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp: Hạng II. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. 3. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 4. Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng III. | SH-BXD10119100 |
|
| Nguyễn Huy Thông 11/7/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. | SH-BXD10119101 |
|
| Trần Văn Hùng 09/01/1980 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. | SH-BXD10119102 |
|
| Nguyễn Thị Hòa 31/01/1993 | Thiết kế cơ điện công trình: Hạng III. | SH-BXD10116793 |
|
| Nguyễn Văn Hiếu 13/5/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. | SH-BXD10036281 |
|
| Nguyễn Quốc Kỳ 08/11/1992 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III | SH-BXD10116802 |
|
| Hoàng Thị Ngọc 24/9/1984 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông: Hạng II. | SH-BXD10015148 |
|
| Nguyễn Trường Giang 22/6/1994 | Quản lý dự án ĐTXD công trình dân dụng : Hạng III. | SH-BXD10114123 |
|
| Vương Gia Khánh 20/01/1985 | 1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng II. 3. Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và PTNT: Hạng III. 4. Định giá xây dựng: Hạng III. | SH-BXD10053187 |
|