




Thông báo Về việc sát hạch chứng chỉ hành nghề (đợt 2 năm 2023)
Sở Xây dựng Bắc Ninh thông báo lịch sát hạch chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (đợt 2 năm 2023)
1. Thời gian, địa điểm
- Thứ Ba, ngày 14/3/2023; ca thi buổi sáng bắt đầu từ 8 giờ 00 phút; ca thi buổi chiều bắt đầu từ 14 giờ 00 phút.
- Tại Phòng sát hạch, tầng M (tầng lửng), Sở Xây dựng Bắc Ninh.
Địa chỉ: Số 25, đường Kinh Dương Vương, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh (điện thoại: 0222.3.822.460, di động: 0978.788.668).
2. Nội dung sát hạch
- Thực hiện theo Điều 77, Điều 78, Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng.
- Bộ câu hỏi sát hạch theo Quyết định số 702/QĐ-BXD ngày 09/6/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc công bố điều chỉnh Bộ câu hỏi phục vụ sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng.
3. Thành phần dự sát hạch: Được đăng tải trên Trang thông tin điện tử của Sở Xây dựng Bắc Ninh tại địa chỉ: http://sxd.bacninh.gov.vn (có danh sách kèm theo)
4. Các cá nhân tham dự sát hạch có nghĩa vụ nộp chi phí sát hạch (300.000 đồng/1 lĩnh vực) trước khi thi, tuân thủ các quy định về quy chế sát hạch của Bộ phận sát hạch; tài khoản và mật khẩu dự sát hạch của từng cá nhân do Bộ phận sát hạch cung cấp vào thời gian sát hạch nêu trên.
5. Cá nhân mang theo giấy CMND hoặc thẻ CCCD để đối chiếu.
Sở Xây dựng thông báo để các tổ chức, cá nhân có liên quan biết, thực hiện./.
Danh sách các cá nhân dự sát hạch (đợt 2 năm 2023)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lĩnh vực sát hạch |
Ghi chú |
|
Nguyễn Văn Chiến |
25/12/1988 |
Định giá xây dựng |
|
|
Trương Thị Gấm |
19/8/1984 |
1. Pháp luật định giá xây dựng 2. Pháp luật thiết kế 3. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Tạ Thị Mai Quyên |
22/01/1984 |
Pháp luật quản lý dự án đầu tư xây dựng |
|
|
Bùi Văn Chuyên |
02/11/1989 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Văn Chinh |
18/11/1984 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Phan Đình Dũng |
10/3/1975 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Đỗ Công Đoàn |
25/9/1991 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 2. Định giá xây dựng 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Phan Tiến Dũng |
23/6/1983 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Ngọc Tuyền |
06/6/1984 |
Pháp luật định giá xây dựng |
|
|
Trịnh Quang Cường |
24/11/1983 |
Định giá xây dựng |
|
|
Đỗ Xuân Hào |
04/8/1993 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình 4. Định giá xây dựng |
|
|
Vũ Hòa An |
08/9/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) 4. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
13/11/1990 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Hoàng Long |
15/01/1994 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Đức Thuận |
24/6/1984 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Trịnh Duy Hà |
30/3/1983 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Đinh Trọng Phong |
12/02/1982 |
Thiết kế cơ - điện công trình |
|
|
Nguyễn Tiến Thắng |
02/7/1983 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Lương Xuân Thảo |
15/7/1988 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Tự Lực |
04/3/1977 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Văn Trung |
12/9/1988 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Nguyễn Huy Diện |
24/7/1983 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Công Thành |
01/5/1990 |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
|
|
Đàm Đức Nam |
08/5/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Định giá xây dựng |
|
|
Đỗ Huy Việt |
24/7/1991 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 2. Định giá xây dựng |
|
|
Nguyễn Văn Thăng |
08/7/1979 |
1. Thiết kế cơ - điện công trình 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình |
|
|
Nguyễn Hữu Đan |
02/11/1990 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) 4. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Khánh Phú |
05/01/1985 |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
|
|
Nguyễn Như Thọ |
08/6/1990 |
Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Đinh Văn Thuyên |
06/9/1977 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Việt An |
05/3/1990 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Hoàng Mạnh Thuyên |
24/10/1973 |
1. Pháp luật giám sát thi công 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 3. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 4. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Văn Cường |
26/7/1981 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 2. Định giá xây dựng 3. Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
|
|
Nguyễn Duy Nam |
22/8/1979 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
25/3/1997 |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
|
|
Nguyễn Đình Khanh |
04/3/1985 |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
|
|
Trần Viết Khánh |
18/8/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Thành Long |
06/3/1987 |
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
|
|
Nguyễn Bá Khung |
09/01/1979 |
Pháp luật định giá xây dựng |
|
|
Nguyễn Anh Tuấn |
12/8/1983 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Văn Bích |
14/8/1983 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Văn Năm |
16/6/1966 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Tạ Thiên Giang |
06/9/1983 |
1. Pháp luật Quản lý dự án 2. Định giá xây dựng |
|
|
Mai Sơn |
29/3/1986 |
Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Văn Đàm |
27/6/1977 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Hồng Văn Hội |
08/11/1981 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Trần Văn Kỷ |
17/8/1981 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Đỗ Văn Săm |
21/9/1988 |
Pháp luật định giá xây dựng |
|
|
Nguyễn Đình Hảo |
10/10/1990 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Duy Trường |
27/4/1994 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Ngô Văn Mạnh |
04/11/1989 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Ngọc Giang |
08/9/1985 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình 4. Pháp luật định giá xây dựng |
|
|
Phạm Văn Thắng |
09/9/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Phạm Đức Dầu |
16/7/1985 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Ngô Mạnh Đạt |
11/10/1987 |
1. Quản lý dự án ĐTXD công trình 2. Pháp luật định giá xây dựng |
|
|
Mẫn Bá Hướng |
30/01/1996 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Hoàng Phi Hà |
24/5/1997 |
Thiết kế kết cấu công trình |
|
|
Nguyễn Đình Luân |
20/10/1998 |
Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Đức Tuấn |
12/10/1978 |
Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Đình Vượng |
14/10/1993 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Nguyễn Văn Kiên |
01/9/1993 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Định giá xây dựng |
|
|
Nguyễn Hoàng Phú |
29/6/1994 |
1. Thiết kế kết cấu công trình 2. Định giá xây dựng |
|
|
Ngô Thế Sơn |
02/8/1996 |
1. Quản lý dự án ĐTXD công trình 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Hoàng Đình Dưỡng |
18/7/1967 |
1. Pháp luật định giá xây dựng 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 3. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 4. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Vũ Xuân Hoàng |
16/9/1981 |
1. Pháp luật định giá xây dựng 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 3. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Hoàng Văn Trường |
29/10/1989 |
1. Định giá xây dựng 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Bá Lượng |
15/01/1979 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
|
|
Nguyễn Hoàng Giang |
23/02/1979 |
1. Pháp luật thiết kế 2. Pháp luật giám sát thi công 3. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 4. Định giá xây dựng |
|
|
Phạm Ngọc Lâm |
26/01/1980 |
1. Pháp luật thiết kế 2. Pháp luật giám sát thi công 3. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 4. Định giá xây dựng |
|
|
Nguyễn Lợi |
07/01/1980 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Dương Thị Ngọc Anh |
22/7/1991 |
1. Định giá xây dựng 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Văn Huân |
02/3/1991 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
|
|
Nguyễn Đức Thành |
19/01/1978 |
Định giá xây dựng |
|
|
Lưu Văn Đồng |
25/10/1979 |
Định giá xây dựng |
|
|
Trần Thái Sơn |
30/8/1972 |
Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Thị Khánh Vân |
14/4/1980 |
1. Pháp luật định giá xây dựng 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Vũ Đình Mẽ |
10/01/1971 |
1. Pháp luật giám sát thi công 2. Pháp luật định giá xây dựng 3. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 4. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 5. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Lưu Đạt Thuấn |
10/8/1980 |
1. Pháp luật giám sát thi công 2. Pháp luật định giá xây dựng 3. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 4. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 5. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Văn Tài |
19/3/1985 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Phùng Đức An |
04/4/1982 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|
|
Nguyễn Bá Tình |
22/8/1990 |
Quản lý dự án ĐTXD công trình |
|